đơn chiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đơn chiếc+
- Few in number
- Cảnh nhà đơn chiếc
A small family, a family consisting of few people
- Cảnh nhà đơn chiếc
- Single, solitary
- Sống đơn chiếc
To lead a solitaly life
- Sống đơn chiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đơn chiếc"
Lượt xem: 571